Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ร้านอาหาร โชยะ (อาจิโดโกโระ โชยะ)

Xuất phát lúc
17:49 06/12, 2024
  1. 1
    18:37 - 22:53
    4h 16min JPY 8.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:48
    22:53
  2. 2
    18:37 - 22:53
    4h 16min JPY 9.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:48
    22:53
  3. 3
    18:37 - 23:34
    4h 57min JPY 7.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:29
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    23:29
    23:34
  4. 4
    18:37 - 00:06
    5h 29min JPY 5.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:26
    20:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    00:01
    00:06
  5. 5
    17:49 - 21:54
    4h 5min JPY 105.770
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    17:49
    21:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.