Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
อาซากุสะ → ยุโรปเค็นโทโยชิม่าสำนักงานสาขา
- Xuất phát lúc
- 01:48 06/02, 2024
-
106:01 - 09:223h 21min JPY 15.780 IC JPY 15.778 Đổi tàu 1 lần06:013 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 5JPY 180 IC JPY 178 5minAsakusa Đến Ueno Bảng giờ06:226 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 2h 51min
JPY 7.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh JPY 23.250 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk636m 9min -
205:36 - 09:223h 46min JPY 16.030 Đổi tàu 2 lần05:368 StopsToei Asakusa Lineđến Nishi-magome Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 14minAsakusa Đến Shimbashi Bảng giờ05:562 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back4minShimbashi Đến Tokyo Bảng giờ06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 57min
JPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk636m 9min -
305:36 - 09:223h 46min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần05:368 StopsToei Asakusa Lineđến Nishi-magome Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 14minAsakusa Đến Shimbashi Bảng giờ05:566 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back12minShimbashi Đến Ueno Bảng giờ06:226 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 2h 51min
JPY 7.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh JPY 23.250 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk636m 9min -
405:46 - 09:263h 40min JPY 29.150 IC JPY 29.135 Đổi tàu 2 lần05:4611 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 113minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:33Walk0m 2min07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:253 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
09:20Walk436m 6min -
501:48 - 07:556h 7min JPY 245.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.