Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → เอเฮจิโซบะเต อิกคิว / อเตอลิเยร์ คะชู

Xuất phát lúc
23:34 05/31, 2024
  1. 1
    23:55 - 08:59
    9h 4min JPY 4.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    23:55
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:37
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  2. 2
    23:48 - 08:59
    9h 11min JPY 4.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:09
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    00:09
    00:14
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:34
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  3. 3
    23:43 - 08:59
    9h 16min JPY 4.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:34
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  4. 4
    23:43 - 08:59
    9h 16min JPY 4.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:37
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  5. 5
    23:34 - 01:44
    2h 10min JPY 83.120
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    23:34
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.