Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
ชินโยโกฮาม่า → ฟุกุอิพิพิธภัณฑ์ประวัติศาสตร์ธรรมชาติ(จิเต็นฉะโนะเอกิ)
- Xuất phát lúc
- 07:22 06/15, 2024
-
107:25 - 11:203h 55min JPY 32.960 IC JPY 32.951 Đổi tàu 4 lần07:253 StopsJR Yokohama Lineđến Isogo Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 8minShin-Yokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
- East Exit
07:33Walk207m 6min07:464 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 213minKeikyu Higashikanagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:11Walk0m 2min08:451 StopsANAANA751 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
09:50Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:003 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
10:55Walk227m 4min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:005 Stops京福バス [71]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 210 IC JPY 210 4minFukui-eki (Bus) Đến Kubocho Bảng giờ- Kubocho
- 久保町(福井県)
- Trạm Xe buýt
11:04Walk983m 16min -
207:41 - 11:454h 4min JPY 17.220 Đổi tàu 2 lần07:412 StopsKodamaKodama 808 đến Tokyo Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back19min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 08:116 StopsKagayakiKagayaki 505 đến Tsuruga Sân ga: 23JPY 8.910 3h 0minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:258 Stops京福バス [74]清水グリーンラインđến Shimizu Plant 3JPY 210 IC JPY 210 6minFukui-eki (Bus) Đến Fudosan-guchi Bảng giờ- Fudosan-guchi
- 不動山口
- Trạm Xe buýt
11:31Walk858m 14min -
308:58 - 12:333h 35min JPY 15.870 Đổi tàu 3 lần08:581 StopsNozomiNozomi 211 đến Shin-osaka Sân ga: 41h 18minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Nagoya Bảng giờ10:192 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 1728min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.230 Toa Xanh 10:5611:392 StopsTsurugiTsurugi 16 đến Toyama Sân ga: 12JPY 8.360 20minJPY 2.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.960 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:59Walk2.3km 34min -
407:51 - 12:454h 54min JPY 14.960 Đổi tàu 3 lần07:514 StopsHikariHikari 633 đến Shin-osaka Sân ga: 31h 56min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 09:562 StopsShirasagiShirasagi 3 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 7.700 31minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 11:12- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:03Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:258 Stops京福バス [74]清水グリーンラインđến Shimizu Plant 3JPY 210 IC JPY 210 6minFukui-eki (Bus) Đến Fudosan-guchi Bảng giờ- Fudosan-guchi
- 不動山口
- Trạm Xe buýt
12:31Walk858m 14min -
507:22 - 13:215h 59min JPY 188.200
- ชินโยโกฮาม่า
- 新横浜
07:22Xe hơi/Tắc-xi496.8km 5h 59min
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.