Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 永平寺

Xuất phát lúc
13:44 05/23, 2024
  1. 1
    14:10 - 20:56
    6h 46min JPY 17.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:22
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    19:22
    20:56
  2. 2
    14:10 - 21:26
    7h 16min JPY 15.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:52
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    19:52
    21:26
  3. 3
    13:55 - 21:26
    7h 31min JPY 16.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    13:55
    14:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:07
    14:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:52
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    19:52
    21:26
  4. 4
    13:45 - 21:56
    8h 11min JPY 16.360 IC JPY 16.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    13:45
    13:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:57
    14:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    15:18
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:18
    15:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:22
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    20:22
    21:56
  5. 5
    13:44 - 20:15
    6h 31min JPY 171.390
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    13:44
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.