Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 에이헤이지 절

Xuất phát lúc
02:21 06/04, 2024
  1. 1
    06:11 - 11:23
    5h 12min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:23
  2. 2
    05:56 - 11:23
    5h 27min JPY 11.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:56
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    08:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:23
  3. 3
    05:55 - 11:23
    5h 28min JPY 11.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:23
  4. 4
    05:40 - 11:23
    5h 43min JPY 11.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:40
    05:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    08:30
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:23
  5. 5
    02:21 - 06:53
    4h 32min JPY 126.410
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    02:21
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.