Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → ไคเซ็นอะตอมวาคาซูงิ

Xuất phát lúc
07:02 05/25, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:29
    6h 9min JPY 18.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:02
    13:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:24
    Wakasugi Daini
    若杉第2
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  2. 2
    07:20 - 13:29
    6h 9min JPY 19.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:02
    13:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:24
    Wakasugi Daini
    若杉第2
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  3. 3
    08:47 - 14:09
    5h 22min JPY 29.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:34
    13:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:59
    Fuchi-nichome
    渕二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:09
  4. 4
    07:20 - 14:45
    7h 25min JPY 18.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:04
    14:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:15
    14:37
    Fukushinmachi-itchome
    福新町一丁目
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:45
  5. 5
    07:02 - 13:55
    6h 53min JPY 169.310
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    07:02
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.