Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:15 - 10:464h 31min JPY 4.150 IC JPY 4.128 Đổi tàu 4 lần06:1507:361 StopsKaijiKaiji 2 đến Tokyo Lên xe: Front29min
JPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.530 Toa Xanh 08:137 StopsJR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)đến Kawagoe Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 36minHachioji Đến Higashi-Hanno Bảng giờ08:58- TÀU ĐI THẲNG
- Yokoze
- 横瀬
- Ga
1 StopsSeibu-Chichibu Line through service(Yokoze-Ohanabatake)Localđến NagatoroJPY 420 4minYokoze Đến Ohanabatake Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Ohanabatake
- 御花畑
- Ga
- Minano
- 皆野
- Ga
10:08Walk127m 3min- Minano Sta.
- 皆野駅
- Trạm Xe buýt
10:3211 StopsSeibu Bus [D]西武観光バス [D] đến Yoshida Regional City OfficeJPY 240 IC JPY 231 13minMinano Sta. Đến Ryusei Hall Bảng giờ- Ryusei Hall
- 龍勢会館
- Trạm Xe buýt
10:45Walk122m 1min -
205:49 - 10:464h 57min JPY 3.390 IC JPY 3.368 Đổi tàu 3 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front6minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:537 StopsJR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)đến Kawagoe Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 33minHachioji Đến Higashi-Hanno Bảng giờ08:58- TÀU ĐI THẲNG
- Yokoze
- 横瀬
- Ga
1 StopsSeibu-Chichibu Line through service(Yokoze-Ohanabatake)Localđến NagatoroJPY 420 4minYokoze Đến Ohanabatake Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Ohanabatake
- 御花畑
- Ga
- Minano
- 皆野
- Ga
10:08Walk127m 3min- Minano Sta.
- 皆野駅
- Trạm Xe buýt
10:3211 StopsSeibu Bus [D]西武観光バス [D] đến Yoshida Regional City OfficeJPY 240 IC JPY 231 13minMinano Sta. Đến Ryusei Hall Bảng giờ- Ryusei Hall
- 龍勢会館
- Trạm Xe buýt
10:45Walk122m 1min -
305:49 - 10:464h 57min JPY 3.290 IC JPY 3.272 Đổi tàu 3 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front6minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:537 StopsJR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)đến Kawagoe Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 33minHachioji Đến Higashi-Hanno Bảng giờ08:58- TÀU ĐI THẲNG
- Yokoze
- 横瀬
- Ga
1 StopsSeibu-Chichibu Line through service(Yokoze-Ohanabatake)Localđến NagatoroJPY 420 4minYokoze Đến Ohanabatake Bảng giờ- Ohanabatake
- 御花畑
- Ga
09:54Walk203m 7min- Fudasho Jusanban
- 札所十三番
- Trạm Xe buýt
10:0235 StopsSeibu Bus [D]西武観光バス [D] đến Yoshida Regional City OfficeJPY 530 IC JPY 525 43minFudasho Jusanban Đến Ryusei Hall Bảng giờ- Ryusei Hall
- 龍勢会館
- Trạm Xe buýt
10:45Walk122m 1min -
405:26 - 10:465h 20min JPY 4.540 IC JPY 4.522 Đổi tàu 5 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo18minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:3308:2410 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 8JPY 2.310 IC JPY 2.310 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:21- Minano
- 皆野
- Ga
10:22Walk127m 3min- Minano Sta.
- 皆野駅
- Trạm Xe buýt
10:3211 StopsSeibu Bus [D]西武観光バス [D] đến Yoshida Regional City OfficeJPY 240 IC JPY 231 13minMinano Sta. Đến Ryusei Hall Bảng giờ- Ryusei Hall
- 龍勢会館
- Trạm Xe buýt
10:45Walk122m 1min -
502:00 - 04:102h 10min JPY 48.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.