Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 중앙 골프 클럽 NEW 코스

Xuất phát lúc
01:36 05/31, 2024
  1. 1
    04:28 - 10:48
    6h 20min JPY 2.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:35
    Kitaurakohan
    北浦湖畔
    Ga
    08:35
    10:48
  2. 2
    06:45 - 11:43
    4h 58min JPY 2.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:11
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:15
    Lake Eco
    レイクエコー
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Lake Eco
    レイクエコー
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  3. 3
    06:32 - 11:43
    5h 11min JPY 2.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:18
    Takahashi Seiko Kabushikigaisha-mae
    高橋精工(株)前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  4. 4
    06:32 - 11:43
    5h 11min JPY 2.350 IC JPY 2.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:38
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:18
    Takahashi Seiko Kabushikigaisha-mae
    高橋精工(株)前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  5. 5
    01:36 - 03:27
    1h 51min JPY 54.300
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    01:36
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.