Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → CHOP

Xuất phát lúc
10:07 05/28, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:02
    2h 52min JPY 10.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:10
    10:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    12:34
    12:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:45
    12:53
    Hanando
    花堂(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:02
  2. 2
    10:07 - 13:28
    3h 21min JPY 3.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:07
    10:15
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Teyose 1Chome
    手寄一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:21
    Kida 3Chome
    木田三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:28
  3. 3
    10:07 - 13:32
    3h 25min JPY 3.810 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:07
    10:15
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    13:23
    Hanando
    花堂(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:32
  4. 4
    10:13 - 15:14
    5h 1min JPY 3.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:33
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    10:33
    10:38
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:00
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    15:00
    15:14
  5. 5
    10:07 - 12:18
    2h 11min JPY 65.480
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    10:07
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.