Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 4LLLL福井店

Xuất phát lúc
16:52 06/01, 2024
  1. 1
    17:37 - 20:58
    3h 21min JPY 9.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:59
    20:04
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukui-Joshi-Daimyomachi
    福井城址大名町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:34
    Hanando
    花堂
    Ga
    20:34
    20:58
  2. 2
    17:07 - 21:16
    4h 9min JPY 7.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:35
    17:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:49
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    20:49
    21:16
  3. 3
    17:07 - 21:16
    4h 9min JPY 6.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:49
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    20:49
    21:16
  4. 4
    17:17 - 21:58
    4h 41min JPY 4.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:31
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    21:31
    21:58
  5. 5
    16:52 - 19:33
    2h 41min JPY 83.630
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    16:52
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.