Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 飞驒庄川之乡

Xuất phát lúc
15:03 06/02, 2024
  1. 1
    15:54 - 04:27
    12h 33min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    04:27
  2. 2
    15:54 - 04:27
    12h 33min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:37
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    04:27
  3. 3
    15:46 - 04:27
    12h 41min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    18:20
    19:42
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:49
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    04:27
  4. 4
    15:27 - 04:27
    13h 0min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:47
    17:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:00
    18:59
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:06
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    04:27
  5. 5
    15:03 - 20:17
    5h 14min JPY 158.000
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    15:03
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.