Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:08 - 11:585h 50min JPY 24.000 Đổi tàu 3 lần06:0814 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front3h 29min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.890 Toa Xanh 09:4511:171 StopsTsurugiTsurugi 14 đến Kanazawa Sân ga: 11JPY 12.400 17minJPY 3.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.450 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:34Walk121m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:4511 Stops京福バス [71]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 230 IC JPY 230 11minFukui-eki (Bus) Đến Bell-mae (Bus) Bảng giờ- Bell-mae (Bus)
- ベル前(バス)
- Trạm Xe buýt
11:56Walk231m 2min -
206:08 - 12:156h 7min JPY 22.760 Đổi tàu 2 lần06:0814 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front3h 29min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.890 Toa Xanh 09:452 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 13 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 11.740 1h 17minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 11:12- Echizenhanando
- 越前花堂
- Ga
11:59Walk1.2km 16min -
306:08 - 12:286h 20min JPY 22.990 Đổi tàu 3 lần06:0814 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front3h 29min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.890 Toa Xanh 09:452 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 13 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 11.740 1h 17minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 11:12- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:03Walk121m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:1511 Stops京福バス [71]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 230 IC JPY 230 11minFukui-eki (Bus) Đến Bell-mae (Bus) Bảng giờ- Bell-mae (Bus)
- ベル前(バス)
- Trạm Xe buýt
12:26Walk231m 2min -
404:54 - 13:288h 34min JPY 38.950 Đổi tàu 7 lần
- 구마모토
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
04:54Walk233m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
04:5910 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Fukuoka, TenjinJPY 2.500 2h 5minKumamoto Sta. Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:04Walk294m 11min07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:562 StopsNankai Airport Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 1, 29minKansai International Airport Đến Izumisano Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Izumisano
- 泉佐野
- Ga
8 StopsNankai Main Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle/BackJPY 970 34minIzumisano Đến Shin-imamiya Bảng giờ10:458 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back16minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ11:1212:422 StopsTsurugiTsurugi 20 đến Toyama Sân ga: 11JPY 3.410 20minJPY 3.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.450 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
13:02Walk121m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:1511 Stops京福バス [71]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 230 IC JPY 230 11minFukui-eki (Bus) Đến Bell-mae (Bus) Bảng giờ- Bell-mae (Bus)
- ベル前(バス)
- Trạm Xe buýt
13:26Walk231m 2min -
503:33 - 14:1310h 40min JPY 285.830
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.