Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → วาคุวาคุแฟคทอรี glicopia EAST

Xuất phát lúc
07:26 05/30, 2024
  1. 1
    07:29 - 13:06
    5h 37min JPY 55.250 IC JPY 55.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:31
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    12:31
    13:06
  2. 2
    07:40 - 13:13
    5h 33min JPY 49.260 IC JPY 49.257 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:58
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    12:38
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    12:38
    13:13
  3. 3
    07:29 - 13:40
    6h 11min JPY 54.580 IC JPY 54.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:15
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    13:15
    13:18
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    08:25 - 14:10
    5h 45min JPY 47.760 IC JPY 47.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:39
    08:44
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:52
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    13:52
    13:55
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:10
  5. 5
    07:26 - 19:31
    12h 5min JPY 341.800
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    07:26
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.