Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 知夫赤壁

Xuất phát lúc
09:48 06/18, 2024
  1. 1
    10:26 - 12:06
    25h 40min JPY 24.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:33
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    10:11
    10:29
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    10:31
    12:06
  2. 2
    23:03 - 13:08
    14h 5min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    23:03
    23:10
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:27
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    11:32
    13:08
  3. 3
    23:03 - 13:08
    14h 5min JPY 13.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    23:03
    23:10
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:47
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    11:32
    13:08
  4. 4
    23:03 - 13:08
    14h 5min JPY 14.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    23:03
    23:10
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:23
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:27
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:53
    Ui Tosenba
    宇井渡船場
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:22
    Meteo Plaza
    メテオプラザ
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    11:32
    13:08
  5. 5
    09:48 - 18:04
    8h 16min JPY 191.750
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    09:48
    18:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.