Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → โบราณสถานของตระกูลอาซากุระแห่งหุบเขาอิจิโจดานิ

Xuất phát lúc
12:20 05/23, 2024
  1. 1
    13:11 - 19:46
    6h 35min JPY 18.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:29
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Ichijodani
    一乗谷
    Ga
    19:21
    19:46
  2. 2
    13:11 - 19:48
    6h 37min JPY 18.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:59
    19:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:20
    19:48
    Fukugen Machinami
    復原町並
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:48
  3. 3
    13:11 - 19:48
    6h 37min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:59
    19:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:20
    19:48
    Fukugen Machinami
    復原町並
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:48
  4. 4
    14:29 - 22:31
    8h 2min JPY 12.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:53
    Yonago
    米子
    Ga
    14:53
    14:58
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:35
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:31
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichijodani
    一乗谷
    Ga
    22:06
    22:31
  5. 5
    12:20 - 17:52
    5h 32min JPY 158.330
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.