Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Venus Line

Xuất phát lúc
19:02 06/16, 2024
  1. 1
    20:28 - 05:10
    8h 42min JPY 47.370 IC JPY 47.365 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:47
    23:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    04:40
    Chuo Expressway Chino
    中央道茅野
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:10
  2. 2
    19:25 - 05:10
    9h 45min JPY 50.520 IC JPY 50.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:46
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    04:40
    Chuo Expressway Chino
    中央道茅野
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:10
  3. 3
    19:30 - 06:51
    11h 21min JPY 22.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:33
    Chino
    茅野
    Ga
    East Exit
    06:33
    06:51
  4. 4
    20:12 - 07:31
    11h 19min JPY 43.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:07
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:11
    Chino Sta.
    茅野駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:28
    Shiyakusho Iriguchi (Chino)
    市役所入口(茅野市)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
  5. 5
    19:02 - 05:55
    10h 53min JPY 286.430
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    19:02
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.