Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 諏訪大社 上社本宮

Xuất phát lúc
18:29 06/24, 2024
  1. 1
    18:53 - 22:53
    4h 0min JPY 5.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:23
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:07
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    22:07
    22:53
  2. 2
    19:38 - 00:13
    4h 35min JPY 4.450 IC JPY 4.445 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    20:38
    20:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    23:45
    Suwa IC-Mae
    諏訪インター前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    00:13
  3. 3
    19:38 - 00:13
    4h 35min JPY 4.090 IC JPY 4.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:44
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:52
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    20:33
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:50
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    20:50
    20:57
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    21:18
    21:26
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    21:28
    23:45
    Suwa IC-Mae
    諏訪インター前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    00:13
  4. 4
    18:40 - 00:13
    5h 33min JPY 4.420 IC JPY 4.417 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:17
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    20:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    20:28
    20:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    23:45
    Suwa IC-Mae
    諏訪インター前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    00:13
  5. 5
    18:29 - 21:14
    2h 45min JPY 71.200
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    18:29
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.