Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Marugami Falls

Xuất phát lúc
11:52 06/19, 2024
  1. 1
    13:56 - 00:12
    10h 16min JPY 45.110 IC JPY 45.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:56
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:52
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:52
    19:59
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:30
    00:12
  2. 2
    13:31 - 00:12
    10h 41min JPY 39.630 IC JPY 39.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:36
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    20:30
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:30
    00:12
  3. 3
    12:26 - 00:12
    11h 46min JPY 20.170 IC JPY 20.166 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    12:26
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:52
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:52
    19:59
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:30
    00:12
  4. 4
    12:26 - 00:12
    11h 46min JPY 20.630 IC JPY 20.626 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    12:26
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:13
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:52
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:52
    19:59
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:30
    00:12
  5. 5
    11:52 - 20:23
    8h 31min JPY 188.810
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    11:52
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.