Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Kashi Kobo Oakwood

Xuất phát lúc
08:33 05/27, 2024
  1. 1
    08:35 - 14:52
    6h 17min JPY 16.630 IC JPY 16.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:32
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:52
  2. 2
    08:35 - 14:52
    6h 17min JPY 16.340 IC JPY 16.339 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:32
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:52
  3. 3
    09:07 - 15:47
    6h 40min JPY 16.470 IC JPY 16.408 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:15
    14:35
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    15:35
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    15:35
    15:38
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Komatsu Daini Kominkan
    幸松第二公民館
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:47
  4. 4
    09:07 - 15:47
    6h 40min JPY 31.150 IC JPY 31.126 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:55
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:46
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:35
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    15:35
    15:38
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Komatsu Daini Kominkan
    幸松第二公民館
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:47
  5. 5
    08:33 - 16:46
    8h 13min JPY 210.710
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:33
    16:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.