Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → 春日部温泉 汤乐之乡

Xuất phát lúc
02:49 06/03, 2024
  1. 1
    05:08 - 07:15
    2h 7min JPY 1.130 IC JPY 1.111 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    05:42
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:46
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:13
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    06:59
    07:15
  2. 2
    05:08 - 07:24
    2h 16min JPY 1.230 IC JPY 1.219 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    05:51
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    05:51
    05:57
    Kokkai Gijido Mae
    国会議事堂前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:14
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:17
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Komatsu Daini Kominkan
    幸松第二公民館
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:24
  3. 3
    05:08 - 07:24
    2h 16min JPY 1.230 IC JPY 1.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:40
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:14
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:17
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Komatsu Daini Kominkan
    幸松第二公民館
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:24
  4. 4
    05:31 - 07:34
    2h 3min JPY 1.050 IC JPY 1.039 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:55
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:53
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:18
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    07:18
    07:34
  5. 5
    02:49 - 04:17
    1h 28min JPY 37.100
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    02:49
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.