Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → P‧A‧P‧Aอาเกโอะช้อปปิ้งอเวนิว

Xuất phát lúc
13:12 06/13, 2024
  1. 1
    13:12 - 17:11
    3h 59min JPY 14.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:04
    Kita-Ageo
    北上尾
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:11
  2. 2
    13:12 - 17:11
    3h 59min JPY 14.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:04
    Kita-Ageo
    北上尾
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:11
  3. 3
    13:40 - 17:29
    3h 49min JPY 14.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:22
    Kita-Ageo
    北上尾
    Ga
    East Exit
    17:22
    17:29
  4. 4
    13:40 - 18:16
    4h 36min JPY 34.440 IC JPY 34.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    13:40
    13:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:09
    Kita-Ageo
    北上尾
    Ga
    East Exit
    18:09
    18:16
  5. 5
    13:12 - 19:41
    6h 29min JPY 208.400
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    13:12
    19:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.