Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai Airport(Osaka) → Chichibu Nishiki Sakezukuri no Mori Chichibu Nishiki Sake Museum

Xuất phát lúc
08:22 06/25, 2024
  1. 1
    08:25 - 13:28
    5h 3min JPY 37.270 IC JPY 37.269 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:51
    Kagemori
    影森
    Ga
    12:51
    13:28
  2. 2
    08:25 - 13:28
    5h 3min JPY 34.180 IC JPY 34.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:41
    12:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:51
    Kagemori
    影森
    Ga
    12:51
    13:28
  3. 3
    08:25 - 14:18
    5h 53min JPY 35.400 IC JPY 35.391 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:33
    Chichibu
    秩父
    Ga
    13:33
    13:36
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:16
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  4. 4
    08:25 - 14:18
    5h 53min JPY 34.450 IC JPY 34.431 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:29
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:20
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:20
    13:23
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:55
    14:16
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  5. 5
    08:22 - 15:36
    7h 14min JPY 211.500
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    08:22
    15:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.