Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 酿酒之森 秩父锦酒藏物产馆资料馆

Xuất phát lúc
20:44 06/13, 2024
  1. 1
    20:58 - 10:42
    13h 44min JPY 22.770 IC JPY 22.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:51
    10:42
  2. 2
    20:58 - 10:51
    13h 53min JPY 22.080 IC JPY 22.073 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:20
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:23
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:23
    10:26
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:43
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
  3. 3
    20:58 - 10:51
    13h 53min JPY 22.230 IC JPY 22.219 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    08:26
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:20
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:23
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:23
    10:26
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:43
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
  4. 4
    20:58 - 11:23
    14h 25min JPY 27.660 IC JPY 27.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:40
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    09:33
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    10:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:21
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  5. 5
    20:44 - 09:01
    12h 17min JPY 330.760
    cancel cancel
    下关
    下関
    20:44
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.