Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Tully's Coffee Takasaka SA Inbound

Xuất phát lúc
11:29 06/15, 2024
  1. 1
    12:10 - 17:05
    4h 55min JPY 52.100 IC JPY 52.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:40
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    16:40
    16:43
    Kitasakado Sta.
    北坂戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:49
    Toguchi
    戸口
    Trạm Xe buýt
    16:49
    17:05
  2. 2
    12:40 - 17:25
    4h 45min JPY 53.310 IC JPY 53.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:25
    16:45
    Sakado Station south exit
    坂戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:52
    Sakado
    坂戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:57
    16:59
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    16:59
    17:02
    Kitasakado Sta.
    北坂戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
    Toguchi
    戸口
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:25
  3. 3
    12:05 - 17:45
    5h 40min JPY 46.760 IC JPY 46.742 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:19
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    17:19
    17:22
    Kitasakado Sta.
    北坂戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:29
    Toguchi
    戸口
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:45
  4. 4
    12:05 - 17:48
    5h 43min JPY 46.830 IC JPY 46.815 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:23
    Takasaka
    高坂
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:26
    Takasaka Sta. (West Exit)
    高坂駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:29
    17:34
    Sakurayamadai
    桜山台
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:48
  5. 5
    11:29 - 08:21
    44h 52min JPY 414.890
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:29
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.