Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → อามิ พรีเมี่ยมเอ้าเลท

Xuất phát lúc
01:55 06/14, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:54
    4h 42min JPY 15.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:54
    Ami Premium Outlets
    あみプレミアムアウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:54
  2. 2
    05:35 - 10:54
    5h 19min JPY 15.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:54
    Ami Premium Outlets
    あみプレミアムアウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:54
  3. 3
    05:35 - 10:54
    5h 19min JPY 35.320 IC JPY 35.313 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:54
    Ami Premium Outlets
    あみプレミアムアウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:54
  4. 4
    05:09 - 10:54
    5h 45min JPY 15.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:54
    Ami Premium Outlets
    あみプレミアムアウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:54
  5. 5
    01:55 - 09:02
    7h 7min JPY 269.500
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    01:55
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.