Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 木曾平泽

Xuất phát lúc
03:05 05/27, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:59
    8h 4min JPY 40.820 IC JPY 40.819 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:12
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:18
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:37
    Shiojiri Eki-mae
    塩尻駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:54
    Asahibashi (Nagano)
    旭橋(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  2. 2
    04:55 - 13:40
    8h 45min JPY 22.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:29
    Kisohirasawa
    木曽平沢
    Ga
    13:29
    13:40
  3. 3
    07:00 - 14:56
    7h 56min JPY 50.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:56
    Shiojiri Eki-mae
    塩尻駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:12
    Kikyogahara (Nagano)
    桔梗ヶ原(長野県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:55
    Hirasawa Sta. Shita
    平沢駅下
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:56
  4. 4
    06:08 - 14:56
    8h 48min JPY 26.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:56
    Shiojiri Eki-mae
    塩尻駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:55
    Hirasawa Sta. Shita
    平沢駅下
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:56
  5. 5
    03:05 - 15:13
    12h 8min JPY 441.580
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    03:05
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.