Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → บริการบริการขับรถแทนโอโนะ

Xuất phát lúc
11:42 06/14, 2024
  1. 1
    12:06 - 15:56
    3h 50min JPY 8.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Echizen'ono
    越前大野
    Ga
    15:52
    15:56
  2. 2
    12:08 - 17:16
    5h 8min JPY 5.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:24
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    12:24
    12:29
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:58
    16:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:05
    17:13
    Echizen Ono Station
    越前大野駅
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  3. 3
    12:08 - 17:16
    5h 8min JPY 5.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:37
    12:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:58
    16:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:05
    17:13
    Echizen Ono Station
    越前大野駅
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  4. 4
    11:55 - 17:16
    5h 21min JPY 4.640 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    11:55
    12:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    15:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:05
    17:13
    Echizen Ono Station
    越前大野駅
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  5. 5
    11:42 - 13:55
    2h 13min JPY 56.840
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    11:42
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.