Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 秩父奇石博物館

Xuất phát lúc
13:37 06/08, 2024
  1. 1
    14:13 - 19:25
    5h 12min JPY 17.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    19:10
    Kagemori
    影森
    Ga
    19:10
    19:25
  2. 2
    13:49 - 19:25
    5h 36min JPY 15.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    19:10
    Kagemori
    影森
    Ga
    19:10
    19:25
  3. 3
    13:49 - 19:30
    5h 41min JPY 16.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    19:07
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    19:07
    19:14
    Fudasho Jusanban
    札所十三番
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
    Kagemori Chugakko
    影森中学校
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:30
  4. 4
    13:49 - 19:30
    5h 41min JPY 15.210 IC JPY 15.206 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:58
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:50
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:50
    18:53
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:27
    Kagemori Chugakko
    影森中学校
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:30
  5. 5
    13:37 - 20:15
    6h 38min JPY 194.900
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    13:37
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.