Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → ซูชิโรอุชิกุตะกุ

Xuất phát lúc
11:00 06/20, 2024
  1. 1
    11:10 - 17:38
    6h 28min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    17:26
    17:38
  2. 2
    11:10 - 17:38
    6h 28min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    17:26
    17:38
  3. 3
    11:40 - 17:53
    6h 13min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    17:45
    17:48
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:52
    Nakatagu
    中田宮
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  4. 4
    11:00 - 17:53
    6h 53min JPY 21.220 IC JPY 21.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:00
    11:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    11:24
    11:30
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:07
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:07
    12:19
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:43
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:45
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    17:45
    17:48
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:52
    Nakatagu
    中田宮
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  5. 5
    11:00 - 21:39
    10h 39min JPY 281.010
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    11:00
    21:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.