Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 麦当劳鲭江神明店

Xuất phát lúc
10:27 05/26, 2024
  1. 1
    11:26 - 18:13
    6h 47min JPY 53.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:50
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    17:50
    18:13
  2. 2
    11:26 - 18:27
    7h 1min JPY 53.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:42
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    17:42
    17:52
    Takefu-Shin
    たけふ新
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:19
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    18:19
    18:27
  3. 3
    11:07 - 18:39
    7h 32min JPY 27.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:16
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:39
  4. 4
    11:07 - 19:13
    8h 6min JPY 27.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:55
    18:00
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:05
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    19:05
    19:13
  5. 5
    10:27 - 19:22
    8h 55min JPY 303.780
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    10:27
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.