Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → หุบเขานากาสึ

Xuất phát lúc
14:22 06/08, 2024
  1. 1
    15:07 - 01:14
    10h 7min JPY 13.410 IC JPY 13.409 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:35
    15:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:48
    19:55
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:22
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:22
    01:14
  2. 2
    14:52 - 01:14
    10h 22min JPY 12.790 IC JPY 12.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:40
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:58
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:48
    19:55
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:22
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:22
    01:14
  3. 3
    14:47 - 01:14
    10h 27min JPY 13.690 IC JPY 13.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:24
    15:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:51
    19:58
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:22
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:22
    01:14
  4. 4
    14:37 - 01:14
    10h 37min JPY 13.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:05
    15:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:24
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:22
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    20:22
    01:14
  5. 5
    14:22 - 19:00
    4h 38min JPY 134.630
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    14:22
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.