Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เกียวโต → หุบเขานากาสึ

Xuất phát lúc
00:28 06/14, 2024
  1. 1
    00:40 - 12:30
    11h 50min JPY 14.070 IC JPY 14.063 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    00:40
    00:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:09
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    10:09
    10:12
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    Kawamata
    川又
    Trạm Xe buýt
    10:58
    12:30
  2. 2
    08:21 - 15:53
    7h 32min JPY 17.810 IC JPY 17.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:09
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    13:09
    13:12
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:47
    Otaki Yubinkyoku
    大滝郵便局
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
    Kawamata
    川又
    Trạm Xe buýt
    14:21
    15:53
  3. 3
    08:13 - 15:53
    7h 40min JPY 15.080 IC JPY 15.076 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:41
    12:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:09
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    13:09
    13:12
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:47
    Otaki Yubinkyoku
    大滝郵便局
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:21
    Kawamata
    川又
    Trạm Xe buýt
    14:21
    15:53
  4. 4
    00:28 - 06:05
    5h 37min JPY 191.900
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    00:28
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.