Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 北坂戶橋

Xuất phát lúc
21:37 06/18, 2024
  1. 1
    21:37 - 06:39
    9h 2min JPY 14.710 IC JPY 14.704 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:05
    22:15
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:24
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    06:24
    06:39
  2. 2
    23:05 - 07:03
    7h 58min JPY 14.260 IC JPY 14.254 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:46
    23:56
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    06:48
    07:03
  3. 3
    22:17 - 07:03
    8h 46min JPY 10.760 IC JPY 10.754 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:54
    23:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    06:48
    07:03
  4. 4
    23:05 - 07:05
    8h 0min JPY 14.430 IC JPY 14.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:46
    23:56
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:39
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:10
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:48
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    West Exit
    06:48
    06:51
    Kitasakado Sta.
    北坂戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:02
    Izunoyamacho
    伊豆の山町
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
  5. 5
    21:37 - 02:09
    4h 32min JPY 152.130
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    21:37
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.