Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 私立信州丰南短期大学

Xuất phát lúc
17:21 06/19, 2024
  1. 1
    18:00 - 07:00
    13h 0min JPY 27.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    00:12
    00:14
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:31
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    06:31
    07:00
  2. 2
    18:00 - 07:00
    13h 0min JPY 45.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:12
    23:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:32
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    23:32
    23:34
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:31
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    06:31
    07:00
  3. 3
    18:00 - 07:00
    13h 0min JPY 45.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:24
    23:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    00:12
    00:14
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:31
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    06:31
    07:00
  4. 4
    18:00 - 08:14
    14h 14min JPY 24.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:05
    06:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:30
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    07:49
    Miyaki
    宮木
    Ga
    07:49
    08:14
  5. 5
    17:21 - 05:13
    11h 52min JPY 362.830
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    17:21
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.