Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → NiceHair

Xuất phát lúc
21:52 06/08, 2024
  1. 1
    22:25 - 07:19
    8h 54min JPY 16.320 IC JPY 16.303 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:14
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    06:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    07:16
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:19
  2. 2
    21:56 - 07:19
    9h 23min JPY 14.560 IC JPY 14.543 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:14
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    06:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    07:16
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:19
  3. 3
    21:56 - 07:19
    9h 23min JPY 14.590 IC JPY 14.584 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:16
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:19
  4. 4
    23:45 - 08:46
    9h 1min JPY 9.080 IC JPY 9.074 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:43
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:46
  5. 5
    21:52 - 04:55
    7h 3min JPY 240.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:52
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.