Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → NiceHair

Xuất phát lúc
12:07 06/18, 2024
  1. 1
    12:14 - 16:32
    4h 18min JPY 14.720 IC JPY 14.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:29
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
  2. 2
    12:18 - 16:43
    4h 25min JPY 14.900 IC JPY 14.884 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:45
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:40
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:43
  3. 3
    12:14 - 16:43
    4h 29min JPY 14.930 IC JPY 14.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:31
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:40
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:43
  4. 4
    12:14 - 16:43
    4h 29min JPY 30.580 IC JPY 30.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:55
    15:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    15:35
    15:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A13
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:42
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:40
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:43
  5. 5
    12:07 - 18:24
    6h 17min JPY 201.500
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    12:07
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.