Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → 常磐汽车道谷和原IC上行入口

Xuất phát lúc
18:13 06/17, 2024
  1. 1
    18:35 - 21:53
    3h 18min JPY 27.840 IC JPY 27.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:10
    21:10
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:17
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:27
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    21:27
    21:30
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    21:45
    Kita Moriya Bridge
    北守谷橋
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:53
  2. 2
    18:35 - 21:53
    3h 18min JPY 27.190 IC JPY 27.184 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    20:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:34
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    21:34
    21:37
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    21:45
    Kita Moriya Bridge
    北守谷橋
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:53
  3. 3
    18:30 - 22:16
    3h 46min JPY 27.370 IC JPY 27.352 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:53
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:16
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:37
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:06
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    22:06
    22:16
  4. 4
    18:30 - 22:34
    4h 4min JPY 26.570 IC JPY 26.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:10
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:39
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:57
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:24
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    22:24
    22:34
  5. 5
    18:13 - 01:22
    7h 9min JPY 226.200
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    18:13
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.