Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 나라이주쿠

Xuất phát lúc
03:54 06/14, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:18
    4h 31min JPY 8.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:47
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:55
    07:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    07:25
    07:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:12
    Narai
    奈良井
    Ga
    11:12
    11:18
  2. 2
    06:46 - 11:18
    4h 32min JPY 7.390 IC JPY 7.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:46
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:12
    Narai
    奈良井
    Ga
    11:12
    11:18
  3. 3
    06:34 - 11:18
    4h 44min JPY 7.150 IC JPY 7.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:34
    06:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:12
    Narai
    奈良井
    Ga
    11:12
    11:18
  4. 4
    05:04 - 11:18
    6h 14min JPY 5.030 IC JPY 5.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:12
    Narai
    奈良井
    Ga
    11:12
    11:18
  5. 5
    03:54 - 07:06
    3h 12min JPY 115.900
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    03:54
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.