Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 果子之家Saint Amour

Xuất phát lúc
06:56 06/06, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:21
    4h 11min JPY 15.210 IC JPY 15.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:03
    11:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:21
  2. 2
    07:01 - 11:21
    4h 20min JPY 15.210 IC JPY 15.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:03
    11:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:21
  3. 3
    07:01 - 11:21
    4h 20min JPY 15.210 IC JPY 15.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:22
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:03
    11:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:21
  4. 4
    07:19 - 11:34
    4h 15min JPY 15.110 IC JPY 15.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:17
    11:20
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:25
    11:32
    Goshogaoka
    御所ケ丘
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
  5. 5
    06:56 - 13:37
    6h 41min JPY 209.400
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    06:56
    13:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.