Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:46 - 10:114h 25min JPY 29.880 Đổi tàu 4 lần
- 신요코하마
- 新横浜
- Ga
- Exit 4A
05:46Walk185m 4min- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
05:501 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.000 IC JPY 1.000 30minShin-yokohama Sta. Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:20Walk0m 5min07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:253 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
09:20Walk151m 8min09:38- Kitasabae
- 北鯖江
- Ga
- West Exit
09:49Walk94m 3min- JR Kitasabae Sta. West Exit
- JR北鯖江駅西口
- Trạm Xe buýt
09:595 Stops福井県鯖江市 神明線つつじバス(鯖江市) 神明線 đến Shinmei Sta.JPY 100 8minJR Kitasabae Sta. West Exit Đến Mizuochicho 3Chome Bảng giờ- Mizuochicho 3Chome
- 水落町3丁目
- Trạm Xe buýt
10:07Walk370m 4min -
206:49 - 11:044h 15min JPY 17.440 Đổi tàu 2 lần06:492 StopsKodamaKodama 800 đến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back17min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 07:205 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.910 2h 51minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
10:11Walk198m 5min10:245 StopsFukui Railway(Takefu shin-Fukuieki)Expressđến Takefu-ShinJPY 430 30minFukui-eki Đến Shimmei(Fukui) Bảng giờ- Shimmei(Fukui)
- 神明(福井県)
- Ga
10:54Walk784m 10min -
306:08 - 11:044h 56min JPY 16.600 IC JPY 16.598 Đổi tàu 3 lần06:082 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 360 IC JPY 358 24minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ06:429 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back21minMeguro Đến Tokyo Bảng giờ07:205 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 51minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
10:11Walk198m 5min10:245 StopsFukui Railway(Takefu shin-Fukuieki)Expressđến Takefu-ShinJPY 430 30minFukui-eki Đến Shimmei(Fukui) Bảng giờ- Shimmei(Fukui)
- 神明(福井県)
- Ga
10:54Walk784m 10min -
406:08 - 11:095h 1min JPY 16.600 IC JPY 16.598 Đổi tàu 3 lần06:082 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 360 IC JPY 358 24minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ06:479 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back21minMeguro Đến Tokyo Bảng giờ07:205 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 51minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
10:11Walk198m 5min10:246 StopsFukui Railway(Takefu shin-Fukuieki)Expressđến Takefu-ShinJPY 430 36minFukui-eki Đến Mizuochi Bảng giờ- Mizuochi
- 水落
- Ga
11:00Walk675m 9min -
502:01 - 07:405h 39min JPY 219.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.