Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 欧洲轩神明分店

Xuất phát lúc
03:03 05/25, 2024
  1. 1
    06:10 - 12:19
    6h 9min JPY 25.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:09
    Mizuochi
    水落
    Ga
    12:09
    12:19
  2. 2
    06:10 - 12:20
    6h 10min JPY 25.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:53
    Sabae
    鯖江
    Ga
    11:53
    11:56
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    12:00
    12:16
    Mizuochicho 1Chome
    水落町1丁目
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:20
  3. 3
    08:50 - 14:19
    5h 29min JPY 25.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:09
    Mizuochi
    水落
    Ga
    14:09
    14:19
  4. 4
    07:26 - 14:20
    6h 54min JPY 51.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:48
    Sabae
    鯖江
    Ga
    13:48
    13:51
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    14:00
    14:16
    Mizuochicho 1Chome
    水落町1丁目
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:20
  5. 5
    03:03 - 12:36
    9h 33min JPY 299.660
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    03:03
    12:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.