Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 欧洲轩神明分店

Xuất phát lúc
00:38 05/27, 2024
  1. 1
    06:36 - 13:20
    6h 44min JPY 53.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:25
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:49
    Sabae
    鯖江
    Ga
    12:49
    12:52
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    13:00
    13:16
    Mizuochicho 1Chome
    水落町1丁目
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
  2. 2
    06:36 - 13:20
    6h 44min JPY 53.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:49
    Sabae
    鯖江
    Ga
    12:49
    12:52
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    13:00
    13:16
    Mizuochicho 1Chome
    水落町1丁目
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
  3. 3
    06:09 - 13:20
    7h 11min JPY 28.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:53
    Sabae
    鯖江
    Ga
    12:53
    12:56
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    13:00
    13:16
    Mizuochicho 1Chome
    水落町1丁目
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
  4. 4
    06:09 - 13:49
    7h 40min JPY 28.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:39
    Mizuochi
    水落
    Ga
    13:39
    13:49
  5. 5
    00:38 - 09:29
    8h 51min JPY 361.480
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    00:38
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.