Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → Nippon Rent-A-Car坂户营业所

Xuất phát lúc
23:15 05/26, 2024
  1. 1
    04:17 - 10:08
    5h 51min JPY 45.510 IC JPY 45.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:08
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:00
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:08
  2. 2
    06:20 - 10:41
    4h 21min JPY 27.170 IC JPY 27.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:35
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:38
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:40
    Chuotoshokan-mae (Sakado)
    中央図書館前(坂戸市)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  3. 3
    06:20 - 10:43
    4h 23min JPY 26.970 IC JPY 26.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:35
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:43
  4. 4
    06:20 - 11:33
    5h 13min JPY 47.520 IC JPY 47.517 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:35
    10:30
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:33
  5. 5
    23:15 - 12:02
    12h 47min JPY 400.430
    cancel cancel
    博多
    博多
    23:15
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.