Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 후쿠이시 이지라칸

Xuất phát lúc
05:02 05/26, 2024
  1. 1
    08:16 - 12:41
    4h 25min JPY 9.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  2. 2
    07:04 - 12:41
    5h 37min JPY 6.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:07
    07:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    06:45 - 12:41
    5h 56min JPY 7.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:48
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:48
    06:55
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    07:28
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:04
    10:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  4. 4
    05:53 - 12:41
    6h 48min JPY 7.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:06
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:04
    10:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  5. 5
    05:02 - 08:25
    3h 23min JPY 106.100
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    05:02
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.