Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → สำนักงานสรรพากรอิทาโกะ

Xuất phát lúc
09:04 06/25, 2024
  1. 1
    09:15 - 12:09
    2h 54min JPY 6.590 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:11
    10:19
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:40
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:09
  2. 2
    09:12 - 12:44
    3h 32min JPY 6.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    12:34
    12:44
  3. 3
    09:29 - 13:36
    4h 7min JPY 4.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:26
    11:34
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    13:10
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:34
    Itako Tax office Mae
    潮来税務署前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:36
  4. 4
    10:14 - 14:44
    4h 30min JPY 3.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:22
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    14:34
    14:44
  5. 5
    09:04 - 11:57
    2h 53min JPY 69.990
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    09:04
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.