Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → สำนักงานสรรพากรอิทาโกะ

Xuất phát lúc
11:54 06/21, 2024
  1. 1
    12:13 - 14:24
    2h 11min JPY 3.060 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:13
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:15
    12:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:55
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:24
  2. 2
    12:01 - 14:39
    2h 38min JPY 2.790 IC JPY 2.786 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:01
    12:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:39
    12:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    14:10
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:39
  3. 3
    12:13 - 15:12
    2h 59min JPY 3.250 IC JPY 3.249 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:13
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:15
    12:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:35
    Kashima Jingu Sta.
    鹿島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    15:02
    15:12
  4. 4
    13:06 - 15:29
    2h 23min JPY 4.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:06
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    14:25
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:35
    15:05
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:09
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:29
  5. 5
    11:54 - 13:21
    1h 27min JPY 41.800
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    11:54
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.