Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → จุดแวะพักริมถนน อาราคาว่า

Xuất phát lúc
14:11 05/25, 2024
  1. 1
    15:16 - 22:11
    6h 55min JPY 52.570 IC JPY 52.569 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:14
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:54
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    21:54
    22:11
  2. 2
    14:21 - 22:11
    7h 50min JPY 48.830 IC JPY 48.829 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:34
    14:39
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:45
    15:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Konosu
    鴻巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:54
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    21:54
    22:11
  3. 3
    14:21 - 22:11
    7h 50min JPY 48.830 IC JPY 48.829 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:34
    14:39
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:45
    15:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:54
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    21:54
    22:11
  4. 4
    14:21 - 22:11
    7h 50min JPY 30.250 IC JPY 30.249 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Konosu
    鴻巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:54
    Bushuhino
    武州日野
    Ga
    21:54
    22:11
  5. 5
    14:11 - 02:13
    12h 2min JPY 328.840
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    14:11
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.