Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Kojima Vineyard

Xuất phát lúc
06:17 06/18, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:46
    4h 26min JPY 14.690 IC JPY 14.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:15
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:22
    Ippommatsu(Saitama)
    一本松(埼玉県)
    Ga
    10:22
    10:46
  2. 2
    07:09 - 11:46
    4h 37min JPY 14.680 IC JPY 14.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:05
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:05
    11:08
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kakenoue (Saitama)
    欠ノ上(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  3. 3
    06:37 - 11:46
    5h 9min JPY 34.670 IC JPY 34.658 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    06:37
    06:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:05
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:05
    11:08
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kakenoue (Saitama)
    欠ノ上(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  4. 4
    06:33 - 11:46
    5h 13min JPY 14.490 IC JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    10:05
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    11:12
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kakenoue (Saitama)
    欠ノ上(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    06:17 - 12:37
    6h 20min JPY 202.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    06:17
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.