Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Osaka Post Office

Xuất phát lúc
18:01 05/23, 2024
  1. 1
    18:30 - 05:58
    11h 28min JPY 27.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    20:35
    20:43
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:26
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    05:54
    05:58
  2. 2
    18:43 - 06:56
    12h 13min JPY 18.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:43
    19:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:25
    20:45
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:04
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    06:52
    06:56
  3. 3
    21:40 - 08:10
    10h 30min JPY 11.010 IC JPY 10.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    22:04
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    22:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    08:06
    08:10
  4. 4
    21:15 - 08:10
    10h 55min JPY 11.030 IC JPY 11.028 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:15
    21:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:55
    23:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    08:06
    08:10
  5. 5
    18:01 - 23:37
    5h 36min JPY 150.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    18:01
    23:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.